--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chàng hiu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chàng hiu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chàng hiu
+ noun
Tree frog
Lượt xem: 782
Từ vừa tra
+
chàng hiu
:
Tree frog
+
bù
:
To make good, to make up, to compensatelàm bùto put in compensating worknghỉ bùto have some time off in compensationlấy vụ thu bù vụ chiêmto make good the failure of the winter crop with an autumn crop
+
coffee substitute
:
đồ uống thay thế cà phê.
+
thường ngày
:
every day